Chào các bạn,

ChuyenHVT.net thành lập 2005 - Nơi lưu trữ rất nhiều kỉ niệm của các thế hệ học sinh trong hơn 15 năm qua. Tuy chúng mình đã dừng hoạt động được nhiều năm rồi. Và hiện nay diễn đàn chỉ đăng nhập và post bài từ các tài khoản cũ (không cho phép các tài khoản mới đăng ký mới hoạc động). Nhưng chúng mình mong ChuyenHVT.net sẽ là nơi lưu giữ một phần kỉ niệm thanh xuân đẹp nhất của các bạn.


M.

Kết quả 1 đến 3 của 3

Chủ đề: Những từ tiếng Anh “kinh khủng” nhất

Hybrid View

  1. #1
    Thành viên gắn bó Kỹ Thuật Viên HRS
    Mr.TS's Avatar
    Ngày tham gia
    26-05-2008
    Tuổi
    35
    Bài viết
    1,996
    Cảm ơn
    222
    Đã được cảm ơn 751 lần ở 380 bài viết

    Mặc định Những từ tiếng Anh “kinh khủng” nhất

    ạn có tự tin với vốn từ vựng tiếng Anh của mình? Nếu có, hãy thử phát âm những từ có thể khiến ngay cả người có tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ cũng phải líu lưỡi hoặc “toát mồ hôi”.

    Tác giả Chang Lee Peng của trang Writinghood đã lập một danh sách 10 từ mà ông cho là khó phát âm nhất trong tiếng Anh.



    Hãy bắt đầu từ từ đơn giản, “ngắn”, và “dễ” phát âm nhất:



    1- Honorificabilitudinitatibus



    Từ này có 27 ký tự, xuất hiện trong tác phẩm “Love's Labour's Lost” của Shakespeare, với nghĩa là “vinh quang”



    2 - Antidisestablishmentarianism



    Từ này gồm 28 ký tự, có nghĩa là “sự phản đối việc tách nhà thờ ra khỏi nhà nước” theo giải thích của Dictionary.com. Thủ tướng Anh William Ewart Gladstone (1809- 1898) đã từng trích dẫn từ này trong một bài diễn văn.



    3 - Floccinaucihihilipilification



    Từ này gồm 29 ký tự, có nghĩa là “hành động hay thói quen từ chối giá trị của một số thứ nhất định”



    4 - Supercalifragilisticexpialidocious



    Từ này gồm 34 ký tự, xuất hiện trong bộ phim “Marry Poppins”, và mang nghĩa là “tốt”.



    5 - Hepaticocholecystostcholecystntenterostomy



    Từ này gồm 42 ký tự, xuất hiện trong cuốn “Từ điển y khoa”, do tác giả Gao De biên soạn. Đây là một thuật ngữ dùng trong phẫu thuật, có nghĩa là phẫu thuật đặt ống nhân tạo giữa ruột với túi mật.



    6 - Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis



    Từ này gồm 45 ký tự, xuất hiện trong phiên bản thứ 8 của từ điển Webster, có nghĩa là “bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi”.



    7 - Antipericatametaanaparcircum - volutiorectumgustpoops



    Từ này gồm 50 ký tự, tên một cuốn sách cổ của tác giả người Pháp.



    8 - Osseocaynisanguineovisceri - cartilagininervomedullary



    Từ dài 51 ký tự này là một thuật ngữ liên quan đến ngành giải phẫu học. Nó từng xuất hiện trong cuốn tiểu thuyết “Headlong Hall” của một nhà văn người Anh.



    9 - Aequeosalinocalcalinoceraceoa - luminosocupreovitriolie



    Từ này dài 52 ký tự, là sáng tạo của giáo sư-bác sỹ Edward Strother người Anh, dùng để chỉ thành phần cấu tạo của loại nước khoáng tìm thấy tại Anh.



    10 - Bababadalgharaghtakamminarronn - konnbronntonnerronntuonnthunntro - varrhounawnskawntoohoohoordenenthurnuk



    Dài đúng 100 ký tự, từ này xuất hiện trong cuốn “Finnegan wake” của tác giả Andean James Joyce (1882- 1942) người Ai Len.



    11 - Lopadotemachoselachogaleokranio - leipsanodrimhypotrimmatosi - lphioparamelitokatakechymenokich - lepikossyphophattoperisteralektr - yonoptekephalliokigklopeleiolagoiosi - raiosiraiobaphetraganopterygon



    Từ tiếng Anh gồm 182 ký tự này có xuất xứ từ tiếng Hy Lạp, trong vở hài kịch “Ecclesiazusae” của tác giả Aristophanes (448- 385) người Hy Lạp. Từ này mang nghĩa là các loại thức ăn nhiều gia vị chế biến từ rau và thịt bò.



    12 - Từ dài kinh khủng dưới đây có tổng cộng 1913 ký tự:



    Methionylglutaminylarginyltyrosy - lglutamylserylleucylphenylalanylalanylglutaminy - lleucyllysylglutamylarginyllysylglutamylglycyla - lanylphenylalanylvalylprolyphenylalanYlvalythre - onylleucylglycylaspartylprolylglycylisoleucylg - lutamylglutaminylsErylleucyllysylisoleucy -

    laspartylthreonylleucylIsoleucylglutamy -

    lalanylglycylalanylasparthlalanylleucylg - lutamylleucylglycylisoleucylprolylphenylalanylse - Rylaspartylprolylleucylalanylaspartylglycylp - RolylthreOnylisoleucylglutaminylasPfraginylal - anylthreonylleucylarfinylalanylphenylalanylalany - lalanylglycylvalythreonylprolylalanylglutaminy - lcysteinylphenylalanylglutamylmethionylleucy -

    lalanylleuOylisoleucylarginylglutaminy -

    llysyhistidylprolylthreonylisoleucylproly -

    lisoleucylglycylleucylmethionyltyrosylalany - lasparaginylleucylvalylphenylalanylasparaginy - llysyglycylisoleucylaspartylglutamylphenylalany - lthrosylalanylglutaminylcsteinylglutamyllysylva - lylglycylvalylaspartylserylvalylleucylvalylalny - laspartylvalylprolylvalylglUtaminylglutamylsery - lalanylprolylphenylalanylarginylglutaminylalany - lalanylleucylarginylhistidylasparaginyvalylalany - lprolylisoleucylprolylisoleucylphenylalanylisoleuc y - lphenylalanylisoleucylcysteinylprolylprolylasparty lalany - laspartylaspartylaspartylleucylleucylarginy -

    glutaminylisoleucylalanylseryltyrosylglycy -

    larginylglycyltyrosylthreonyltyrOsylleucyl -

    leucylserylarginylalanylglycylvalylthreony - lglycylalanylglutamYlasparainylarginylalany - lalanylleucylprolylleucylasparaginylhistidy -

    lleucylValylalanyllysylleucyllysylglutamy -

    ltyrosylasparaginylalanylalanylprolylpro -

    lylleucylglutaminylglgycylphenylalanylglycy - lisoleucylserylalanylprolylaspartylglutaminy - lvalyllysylalanylalanylisoleucylaspartylalany - lglycylalanylalanylglycylalanylisoleucylsery - lglycylserylalanylisoleucylvalyllysylisoIeucy - lisoleucylglutamylglutaminylHistidylasparaginy - liSoleucylglutamylprolylglutamyllysylmethionyl - leucylalanylalanylleucyllysylvalylphenylalanyl - calylglutaminylprolylmethionlysylalanylalanylt - hreonylarginylserine



    Những ký tự liên tiếp dài loằng ngoằng trên là tên hoá học của một chất chứa 267 loại amino axít enzyme.

    Nguồn từ: http://chuyenhvt.net

    Các bài viết cùng chuyên mục:


  2. Những người đã cảm ơn :


  3. #2
    Thành viên cống hiến ™ Ngọt ™'s Avatar
    Ngày tham gia
    07-04-2006
    Tuổi
    38
    Bài viết
    1,186
    Cảm ơn
    173
    Đã được cảm ơn 140 lần ở 99 bài viết

    Mặc định Re: Những từ tiếng Anh “kinh khủng” nhất

    đọc đc từ nào chết luôn

    Pó tay


    Nguồn từ: http://chuyenhvt.net

  4. #3
    Super Moderator LonelySoul's Avatar
    Ngày tham gia
    15-07-2007
    Tuổi
    36
    Bài viết
    2,784
    Cảm ơn
    1,149
    Đã được cảm ơn 817 lần ở 359 bài viết

    Mặc định Re: Những từ tiếng Anh “kinh khủng” nhất

    Bài này đã có người post rồi, hy vọng lần sau em sẽ chú ý tìm kiếm trước khi post bài

    Topic khóa sau 2 tiếng nữa
    Nguồn từ: http://chuyenhvt.net

Thông tin về chủ đề này

Users Browsing this Thread

Có 1 người đang xem chủ đề. (0 thành viên và 1 khách)

Các Chủ đề tương tự

  1. Những câu dịch tiếng Việt 'kinh dị' của Google Translate
    Bởi LonelySoul trong diễn đàn Khám phá thế giới
    Trả lời: 5
    Bài viết cuối: 11-06-2010, 07:35 PM
  2. Hot! hot! Kinh nghiệm đi sửa PC, Laptop:coi chừng...bị lừa
    Bởi _[ChuốI]_ trong diễn đàn Tin học
    Trả lời: 2
    Bài viết cuối: 06-10-2008, 05:33 PM
  3. Những ai đã từng có những giấc mơ
    Bởi overand_over trong diễn đàn [Khoá 08-11]
    Trả lời: 15
    Bài viết cuối: 31-08-2008, 12:45 PM
  4. Những từ tiếng Anh “kinh khủng” nhất
    Bởi M.Com trong diễn đàn Tiếng Anh
    Trả lời: 6
    Bài viết cuối: 18-08-2008, 10:47 PM
  5. Hát nhép - Nhếch,Hài kinh khủng
    Bởi Chang trong diễn đàn Góc hài hước
    Trả lời: 2
    Bài viết cuối: 24-01-2008, 04:38 PM

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •