xiaolingling
10-10-2008, 09:46 AM
I- KHỐI ĐƠN VỊ TRUNG ƯƠNG中央机关
A. CƠ QUAN NHÀ NƯỚC国家机关
001
Văn phòng Chủ tịch nước 国家主席办公厅
002
Văn phòng Quốc hội 国会办公厅
003
Toà án Nhân dân Tối cao 最高人民法院
004
Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao 最高人民检察院
005
Bộ Công an 公安部
006
Bộ Công nghiệp 工业部
007
Bộ Giáo dục và Ðào tạo 教育培训部
008
Bộ Giao thông vận tải 交通运输部
009
Bộ khoa học-Công nghệ và Môi trường 科学技术与环境部
010
Bộ Kế hoạch và Ðầu tư 计划投资部
011
Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội 劳动、伤残军人与社会保障部
012
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 农业与农村发展部
013
Bộ Ngoại giao 外交部
014
Bộ Quốc phòng 国防部
015
Bộ Tư pháp 司法部
016
Bộ Tài chính 财政部
017
Bộ Thương mại 商务部
018
Bộ Thuỷ sản 水产部
019
Bộ Văn hoá-Thông tin 文化通讯部
020
Bộ Xây dựng 建设部
021
Bộ Y tế 卫生部
022
Uỷ ban Dân tộc và Miền núi 民族与山区委员会
023
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 越南国家银行
024
Thanh tra Nhà nước 国家监察部
025
Uỷ ban Thể dục và Thể thao 体育运动委员会
026
Ban Tổ chức - Cán bộ Chính phủ 政府组织干部委员会
027
Văn phòng Chính phủ 政府办公厅
028
Tổng cục Bưu điện 邮电总局
029
Tổng cục Du lịch 旅游总局
030
Tổng cục Ðịa chính 地政总局
031
Tổng cục Hải quan 海关总局
032
Tổng cục Khí tượng Thuỷ văn 气象水文总局
033
Tổng cục Thống kê 统计总局
034
Uỷ ban Bảo vệ và Chăm sóc trẻ em Việt Nam越南保护儿童委员会
035
Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước国家证券委员会
036
Uỷ ban Dân số và Kế hoạch hoá Gia đình人口与家庭计划委员会
037
Ban Cơ yếu Chính phủ政府保密委员会
038
Ban quản lý Lăng Hồ Chí Minh胡志明陵墓管理局
039
Ban Tôn giáo Chính phủ政府宗教委员会
040
Ban Vật giá Chính phủ政府物价委员会
041
Trung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Quốc gia
国家自然与科学技术中心
042
Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn国家人文与社会科学中心
043
Ðài tiếng nói Việt Nam越南之声广播电台
044
Ðài truyền hình Việt Nam越南电视台
045
Thông tấn xã Việt Nam越南通讯社
046
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh胡志明国家政治学院
047
Học viện Hành chính Quốc gia国家行政学院
048
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam越南社会保险委员会
049
Kiểm toán Nhà nước国家审计委员会
050
Cục Hàng không Dân dụng Việt Nam越南民航总局
B. TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ 政治机关
Ban Bảo vệ chính trị nội bộ
内部政治保卫委员会
Ban Cán sự Ðảng ngoài nước
国外党员干部委员会
Ban Dân vận
人民宣传委员会
Ban Ðối ngoại
对外委员会
Ban Khoa giáo
科教委员会
Ban Kinh tế
经济委员会
Ban Nội chính
内政委员会
Ban Tư tưởng - Văn hoá
思想文化委员会
Ban Tài chính-Quản trị trung ương
中央金融管理委员会
Ban Tổ chức Trung ương
中央组织委员会
Uỷ ban kiểm tra Trung ương
中央纪律检查委员会
Văn phòng Trung ương Ðảng
党中央办公厅
C. TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI 社会政治组织
Hội Cựu chiến binh老战友协会
Hội Nông dân Việt Nam越南农民协会
Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam 越南总工会
Trung ương Ðoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh 胡志明共产主义青年团中央
Trung ương Hội LHPN Việt Nam越南妇女中央联合会
Uỷ ban Trung ương MTTQ Việt Nam越南祖国阵线中央委员会
D. TỔ CHỨC XÃ HỘI - NGHỀ NGHIỆP
Hội Bảo vệ thiên nhiên và môi trường自然与环境保护协会
Hội cấp thoát nước供排水协会
Hội Cầu đường 路桥协会
Hội chăn nuôi 养殖协会
Hội Cơ học Việt nam 越南机械协会
Hội Ðông y Việt Nam 越南医药协会
Hội Ðiện ảnh Việt Nam 越南电影协会
Hội Ðiện lực Việt Nam 越南电力协会
Hội Ðúc luyện kim Việt Nam 越南冶金协会
Hội giao lưu văn hoá VN-NB越日文化交流协会
Hội Hoá học 化学协会
Hội khai thác mỏ địa chất 地质开采协会
Hội khoa học đất Việt Nam越南土地科学协会
Hội khoa học kỹ thuật biển Việt nam 越南海洋科学技术协会
Hội Khoa học kỹ thuật nhiệt Việt Nam越南热能科学协会
Hội khoa học kỹ thuật Việt Nam越南科学技术协会
Hội khoa học kỹ thuật xây dựng Việt Nam越南建设科学技术协会
Hội Khoa học và công nghệ mỏ Việt Nam 越南矿产科学技术协会
Hội khuyến khích và phát triển gia đình Việt Nam越南家庭发展协会
Hội Kiến trúc sư Việt Nam越南建筑师协会
Hội kế hoạch hoá gia dình越南家庭计划协会
Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật 文学艺术联合会
Hội Luật gia Việt Nam 越南律师协会
Hội Mỹ thuật Việt Nam 越南美术协会
Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam越南摄影家协会
Hội Nhà báo Việt Nam 越南记者协会
Hội Nhà văn Việt Nam 越南作家协会
Hội Nhạc sỹ Việt Nam 越南音乐家协会
Hội Nghệ sĩ múa Việt Nam 越南舞蹈家协会
Hội Phát triển ngoại ngữ tin học外语与信息学发展协会
Hội Sân khấu Việt Nam 越南舞台艺术协会
Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số 少数民族文学艺术协会
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam越南民间文艺协会
Hiệp hội ngân hàng 银行协会
Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật Việt Nam 越南科学技术联合会
Liên minh các Hợp tác xã 合作社联盟
Phòng Công nghiệp -Thương mại Việt nam 越南工业贸易局
Tổng hội y học Việt Nam 越南医学总会
E. TỔ CHỨC XÃ HỘI 社会组织
Hội Bảo trợ người tàn tật và trẻ mồ côi Việt Nam 越南残疾人和孤儿保护协会
Hội Chữ thập đỏ Việt Nam 越南红十字协会
Hội khuyến học Việt Nam 越南劝学会
Hội Người cao tuổi Việt Nam 越南高龄人协会
Hội người Mù Việt Nam 越南盲人协会
Hội phật giáo Việt Nam 越南佛教协会
Uỷ ban Ðoàn kết công giáo Việt Nam 越南天主教团结委员会
A. CƠ QUAN NHÀ NƯỚC国家机关
001
Văn phòng Chủ tịch nước 国家主席办公厅
002
Văn phòng Quốc hội 国会办公厅
003
Toà án Nhân dân Tối cao 最高人民法院
004
Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao 最高人民检察院
005
Bộ Công an 公安部
006
Bộ Công nghiệp 工业部
007
Bộ Giáo dục và Ðào tạo 教育培训部
008
Bộ Giao thông vận tải 交通运输部
009
Bộ khoa học-Công nghệ và Môi trường 科学技术与环境部
010
Bộ Kế hoạch và Ðầu tư 计划投资部
011
Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội 劳动、伤残军人与社会保障部
012
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 农业与农村发展部
013
Bộ Ngoại giao 外交部
014
Bộ Quốc phòng 国防部
015
Bộ Tư pháp 司法部
016
Bộ Tài chính 财政部
017
Bộ Thương mại 商务部
018
Bộ Thuỷ sản 水产部
019
Bộ Văn hoá-Thông tin 文化通讯部
020
Bộ Xây dựng 建设部
021
Bộ Y tế 卫生部
022
Uỷ ban Dân tộc và Miền núi 民族与山区委员会
023
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 越南国家银行
024
Thanh tra Nhà nước 国家监察部
025
Uỷ ban Thể dục và Thể thao 体育运动委员会
026
Ban Tổ chức - Cán bộ Chính phủ 政府组织干部委员会
027
Văn phòng Chính phủ 政府办公厅
028
Tổng cục Bưu điện 邮电总局
029
Tổng cục Du lịch 旅游总局
030
Tổng cục Ðịa chính 地政总局
031
Tổng cục Hải quan 海关总局
032
Tổng cục Khí tượng Thuỷ văn 气象水文总局
033
Tổng cục Thống kê 统计总局
034
Uỷ ban Bảo vệ và Chăm sóc trẻ em Việt Nam越南保护儿童委员会
035
Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước国家证券委员会
036
Uỷ ban Dân số và Kế hoạch hoá Gia đình人口与家庭计划委员会
037
Ban Cơ yếu Chính phủ政府保密委员会
038
Ban quản lý Lăng Hồ Chí Minh胡志明陵墓管理局
039
Ban Tôn giáo Chính phủ政府宗教委员会
040
Ban Vật giá Chính phủ政府物价委员会
041
Trung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Quốc gia
国家自然与科学技术中心
042
Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn国家人文与社会科学中心
043
Ðài tiếng nói Việt Nam越南之声广播电台
044
Ðài truyền hình Việt Nam越南电视台
045
Thông tấn xã Việt Nam越南通讯社
046
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh胡志明国家政治学院
047
Học viện Hành chính Quốc gia国家行政学院
048
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam越南社会保险委员会
049
Kiểm toán Nhà nước国家审计委员会
050
Cục Hàng không Dân dụng Việt Nam越南民航总局
B. TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ 政治机关
Ban Bảo vệ chính trị nội bộ
内部政治保卫委员会
Ban Cán sự Ðảng ngoài nước
国外党员干部委员会
Ban Dân vận
人民宣传委员会
Ban Ðối ngoại
对外委员会
Ban Khoa giáo
科教委员会
Ban Kinh tế
经济委员会
Ban Nội chính
内政委员会
Ban Tư tưởng - Văn hoá
思想文化委员会
Ban Tài chính-Quản trị trung ương
中央金融管理委员会
Ban Tổ chức Trung ương
中央组织委员会
Uỷ ban kiểm tra Trung ương
中央纪律检查委员会
Văn phòng Trung ương Ðảng
党中央办公厅
C. TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI 社会政治组织
Hội Cựu chiến binh老战友协会
Hội Nông dân Việt Nam越南农民协会
Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam 越南总工会
Trung ương Ðoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh 胡志明共产主义青年团中央
Trung ương Hội LHPN Việt Nam越南妇女中央联合会
Uỷ ban Trung ương MTTQ Việt Nam越南祖国阵线中央委员会
D. TỔ CHỨC XÃ HỘI - NGHỀ NGHIỆP
Hội Bảo vệ thiên nhiên và môi trường自然与环境保护协会
Hội cấp thoát nước供排水协会
Hội Cầu đường 路桥协会
Hội chăn nuôi 养殖协会
Hội Cơ học Việt nam 越南机械协会
Hội Ðông y Việt Nam 越南医药协会
Hội Ðiện ảnh Việt Nam 越南电影协会
Hội Ðiện lực Việt Nam 越南电力协会
Hội Ðúc luyện kim Việt Nam 越南冶金协会
Hội giao lưu văn hoá VN-NB越日文化交流协会
Hội Hoá học 化学协会
Hội khai thác mỏ địa chất 地质开采协会
Hội khoa học đất Việt Nam越南土地科学协会
Hội khoa học kỹ thuật biển Việt nam 越南海洋科学技术协会
Hội Khoa học kỹ thuật nhiệt Việt Nam越南热能科学协会
Hội khoa học kỹ thuật Việt Nam越南科学技术协会
Hội khoa học kỹ thuật xây dựng Việt Nam越南建设科学技术协会
Hội Khoa học và công nghệ mỏ Việt Nam 越南矿产科学技术协会
Hội khuyến khích và phát triển gia đình Việt Nam越南家庭发展协会
Hội Kiến trúc sư Việt Nam越南建筑师协会
Hội kế hoạch hoá gia dình越南家庭计划协会
Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật 文学艺术联合会
Hội Luật gia Việt Nam 越南律师协会
Hội Mỹ thuật Việt Nam 越南美术协会
Hội Nghệ sĩ nhiếp ảnh Việt Nam越南摄影家协会
Hội Nhà báo Việt Nam 越南记者协会
Hội Nhà văn Việt Nam 越南作家协会
Hội Nhạc sỹ Việt Nam 越南音乐家协会
Hội Nghệ sĩ múa Việt Nam 越南舞蹈家协会
Hội Phát triển ngoại ngữ tin học外语与信息学发展协会
Hội Sân khấu Việt Nam 越南舞台艺术协会
Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số 少数民族文学艺术协会
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam越南民间文艺协会
Hiệp hội ngân hàng 银行协会
Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật Việt Nam 越南科学技术联合会
Liên minh các Hợp tác xã 合作社联盟
Phòng Công nghiệp -Thương mại Việt nam 越南工业贸易局
Tổng hội y học Việt Nam 越南医学总会
E. TỔ CHỨC XÃ HỘI 社会组织
Hội Bảo trợ người tàn tật và trẻ mồ côi Việt Nam 越南残疾人和孤儿保护协会
Hội Chữ thập đỏ Việt Nam 越南红十字协会
Hội khuyến học Việt Nam 越南劝学会
Hội Người cao tuổi Việt Nam 越南高龄人协会
Hội người Mù Việt Nam 越南盲人协会
Hội phật giáo Việt Nam 越南佛教协会
Uỷ ban Ðoàn kết công giáo Việt Nam 越南天主教团结委员会