Chào các bạn,

ChuyenHVT.net thành lập 2005 - Nơi lưu trữ rất nhiều kỉ niệm của các thế hệ học sinh trong hơn 15 năm qua. Tuy chúng mình đã dừng hoạt động được nhiều năm rồi. Và hiện nay diễn đàn chỉ đăng nhập và post bài từ các tài khoản cũ (không cho phép các tài khoản mới đăng ký mới hoạc động). Nhưng chúng mình mong ChuyenHVT.net sẽ là nơi lưu giữ một phần kỉ niệm thanh xuân đẹp nhất của các bạn.


M.

Kết quả 1 đến 15 của 15

Chủ đề: tiếng anh kinh khủng

Threaded View

  1. #1
    Thành viên tích cực SalGreall's Avatar
    Ngày tham gia
    22-10-2009
    Tuổi
    32
    Bài viết
    116
    Cảm ơn
    11
    Đã được cảm ơn 37 lần ở 27 bài viết

    Mặc định tiếng anh kinh khủng

    Bạn có tự tin với vốn từ vựng tiếng Anh của mình? Nếu có, hãy thử phát âm những từ có thể khiến ngay cả người có tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ cũng phải líu lưỡi hoặc "toát mồ hôi".
    Tác giả Chang Lee Peng của trang Writinghood đã lập một danh sách 10 từ mà ông cho là khó phát âm nhất trong tiếng Anh.

    Hãy bắt đầu từ từ đơn giản, "ngắn", và "dễ" phát âm nhất:


    1- Honorificabilitudinitatibus

    Từ này có 27 ký tự, xuất hiện trong tác phẩm "Love"s Labour"s Lost" của Shakespeare, với nghĩa là "vinh quang"

    2 - Antidisestablishmentarianism

    Từ này gồm 28 ký tự, có nghĩa là "sự phản đổi việc tách nhà thờ ra khỏi nhà nước" theo giải thích của Dictionary.com. Thủ tướng Anh William Ewart Gladstone (1809- 1898) đã từng trích dẫn từ này trong một bài diễn văn.


    3 - Floccinaucihihilipilification

    Từ này gồm 29 ký tự, có nghĩa là "hành động hay thói quen từ chối giá trị của một số thứ nhất định"


    4 - Supercalifragilisticexpialidocious

    Từ này gồm 34 ký tự, xuất hiện trong bộ phim "Marry Poppins", và mang nghĩa là "tốt".


    5 - Hepaticocholecystostcholecystntenterostomy

    Từ này gồm 42 ký tự, xuất hiện trong cuốn "Từ điển y khoa", do tác giả Gao De biên soạn. Đây là một thuật ngữ dùng trong phẫu thuật, có nghĩa là phẫu thuật đặt ống nhân tạo giữa ruột với túi mật.


    6 - Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis

    Từ này gồm 45 ký tự, xuất hiện trong phiên bản thứ 8 của từ điển Webster, có nghĩa là "bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi".

    7 - Antipericatametaanaparcircum - volutiorectumgustpoops

    Từ này gồm 50 ký tự, tên một cuốn sách cổ của tác giả người Pháp.


    8 - Osseocaynisanguineovisceri - cartilagininervomedullary

    Từ dài 51 ký tự này là một thuật ngữ liên quan đến ngành giải phẫu học. Nó từng xuất hiện trong cuốn tiểu thuyết "Headlong Hall" của một nhà văn người Anh.


    9 - Aequeosalinocalcalinoceraceoa - luminosocupreovitriolie

    Từ này dài 52 ký tự, là sáng tạo của giáo sư-bác sỹ Edward Strother người Anh, dùng để chỉ thành phần cấu tạo của loại nước khoáng tìm thấy tại Anh.


    10 - Bababadalgharaghtakamminarronn - konnbronntonnerronntuonnthunntro - varrhounawnskawntoohoohoordenenthurnuk

    Dài đúng 100 ký tự, từ này xuất hiện trong cuốn "Finnegan wake" của tác giả Andean James Joyce (1882- 1942) người Ai Len.


    11 - Lopadotemachoselachogaleokranio - leipsanodrimhypotrimmatosi - lphioparamelitokatakechymenokich - lepikossyphophattoperisteralektr - yonoptekephalliokigklopeleiolagoiosi - raiosiraiobaphetraganopterygon

    Từ tiếng Anh gồm 182 ký tự này có xuất xứ từ tiếng Hy Lạp, trong vở hài kịch "Ecclesiazusae" của tác giả Aristophanes (448- 385) người Hy Lạp. Từ này mang nghĩa là các loại thức ăn nhiều gia vị chế biến từ rau và thịt bò.


    12 - Từ dài kinh khủng dưới đây có tổng cộng 1913 ký tự:

    Methionylglutaminylarginyltyrosy - lglutamylserylleucylphenylalanylalanylglutaminy - lleucyllysylglutamylarginyllysylglutamylglycyla - lanylphenylalanylvalylprolyphenylalanYlvalythre - onylleucylglycylaspartylprolylglycylisoleucylg - lutamylglutaminylsErylleucyllysylisoleucy -
    laspartylthreonylleucylIsoleucylglutamy -
    lalanylglycylalanylasparthlalanylleucylg - lutamylleucylglycylisoleucylprolylphenylalanylse - Rylaspartylprolylleucylalanylaspartylglycylp - RolylthreOnylisoleucylglutaminylasPfraginylal - anylthreonylleucylarfinylalanylphenylalanylalany - lalanylglycylvalythreonylprolylalanylglutaminy - lcysteinylphenylalanylglutamylmethionylleucy -
    lalanylleuOylisoleucylarginylglutaminy -
    llysyhistidylprolylthreonylisoleucylproly -
    lisoleucylglycylleucylmethionyltyrosylalany - lasparaginylleucylvalylphenylalanylasparaginy - llysyglycylisoleucylaspartylglutamylphenylalany - lthrosylalanylglutaminylcsteinylglutamyllysylva - lylglycylvalylaspartylserylvalylleucylvalylalny - laspartylvalylprolylvalylglUtaminylglutamylsery - lalanylprolylphenylalanylarginylglutaminylalany - lalanylleucylarginylhistidylasparaginyvalylalany - lprolylisoleucylprolylisoleucylphenylalanylisoleuc y - lphenylalanylisoleucylcysteinylprolylprolylasparty lalany - laspartylaspartylaspartylleucylleucylarginy -
    glutaminylisoleucylalanylseryltyrosylglycy -
    larginylglycyltyrosylthreonyltyrOsylleucyl -
    leucylserylarginylalanylglycylvalylthreony - lglycylalanylglutamYlasparainylarginylalany - lalanylleucylprolylleucylasparaginylhistidy -
    lleucylValylalanyllysylleucyllysylglutamy -
    ltyrosylasparaginylalanylalanylprolylpro -
    lylleucylglutaminylglgycylphenylalanylglycy - lisoleucylserylalanylprolylaspartylglutaminy - lvalyllysylalanylalanylisoleucylaspartylalany - lglycylalanylalanylglycylalanylisoleucylsery - lglycylserylalanylisoleucylvalyllysylisoIeucy - lisoleucylglutamylglutaminylHistidylasparaginy - liSoleucylglutamylprolylglutamyllysylmethionyl - leucylalanylalanylleucyllysylvalylphenylalanyl - calylglutaminylprolylmethionlysylalanylalanylt - hreonylarginylserine


    Những ký tự liên tiếp dài loằng ngoằng trên là tên hoá học của một chất chứa 267 loại amino axít enzyme.
    Nguồn từ: http://chuyenhvt.net

    Các bài viết cùng chuyên mục:


  2. Những người đã cảm ơn :


Thông tin về chủ đề này

Users Browsing this Thread

Có 1 người đang xem chủ đề. (0 thành viên và 1 khách)

Các Chủ đề tương tự

  1. Quốc hội Mỹ thông qua gói kích thích kinh tế của Obama
    Bởi apple246 trong diễn đàn CLB Kinh tế
    Trả lời: 6
    Bài viết cuối: 27-07-2009, 12:46 PM
  2. Trả lời: 3
    Bài viết cuối: 28-06-2009, 10:22 PM
  3. Những từ tiếng Anh “kinh khủng” nhất
    Bởi Mr.TS trong diễn đàn Tiếng Anh
    Trả lời: 2
    Bài viết cuối: 05-11-2008, 10:18 AM
  4. Những từ tiếng Anh “kinh khủng” nhất
    Bởi M.Com trong diễn đàn Tiếng Anh
    Trả lời: 6
    Bài viết cuối: 18-08-2008, 10:47 PM
  5. Hát nhép - Nhếch,Hài kinh khủng
    Bởi Chang trong diễn đàn Góc hài hước
    Trả lời: 2
    Bài viết cuối: 24-01-2008, 04:38 PM

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •